Bảng D Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_2004

 Bénin

Huấn luyện viên: Cecil Jones Attuquayefio

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMRachad Chitou (1976-09-18)18 tháng 9, 1976 (27 tuổi) Dragons
23TVMoussa Latoundji (1978-08-13)13 tháng 8, 1978 (25 tuổi) Energie Cottbus
32HVAdigo Dinalo (1972-07-25)25 tháng 7, 1972 (31 tuổi) Schönberg 95
42HVSamuel Emmanuel Suka (1983-09-10)10 tháng 9, 1983 (20 tuổi) Liberty Professionals
52HVDamien Chrysostome (1982-05-24)24 tháng 5, 1982 (21 tuổi) Padova
63TVJonas Okétola (1983-08-27)27 tháng 8, 1983 (20 tuổi) Dragons
73TVRomuald Boco (1985-07-08)8 tháng 7, 1985 (18 tuổi) Chamois Niortais
82HVTony Toklomety (1984-03-08)8 tháng 3, 1984 (19 tuổi) Maccabi Netanya
94Laurent Djaffo (1970-11-05)5 tháng 11, 1970 (33 tuổi)Cầu thủ tự do
104Oumar Tchomogo (1978-01-07)7 tháng 1, 1978 (26 tuổi) Guingamp
114Mouritala Ogunbiyi (1982-10-10)10 tháng 10, 1982 (21 tuổi) Enyimba International
122HVFélicien Singbo (1980-10-25)25 tháng 10, 1980 (23 tuổi) Airdrie United
132HVMoustapha Agnidé (1981-01-01)1 tháng 1, 1981 (23 tuổi) Lorient
143TVAlain Gaspoz (1970-05-16)16 tháng 5, 1970 (33 tuổi) Aarau
152HVAnicet Adjamossi (1984-03-15)15 tháng 3, 1984 (19 tuổi) Bordeaux
161TMMaxime Agueh (1978-04-01)1 tháng 4, 1978 (25 tuổi) ASOA Valence
172HVSylvain Remy (1980-11-15)15 tháng 11, 1980 (23 tuổi) Clermont
182HVSeydath Tchomogo (1985-08-13)13 tháng 8, 1985 (18 tuổi) Lions Atakora
193TVJocelyn Ahouéya (1985-12-19)19 tháng 12, 1985 (18 tuổi) Mogas 90
203TVOladipupo Wassiou (1983-12-17)17 tháng 12, 1983 (20 tuổi) JS Pobe
214Rodrigue Akpakoun (1974-12-16)16 tháng 12, 1974 (29 tuổi)Cầu thủ tự do
224Moussoro Kabirou (1983-09-01)1 tháng 9, 1983 (20 tuổi) Pau

 Maroc

Huấn luyện viên: Badou Zaki

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMKhalid Fouhami (1972-12-25)25 tháng 12, 1972 (31 tuổi) Académica de Coimbra
22HVHoalid Regragui (1975-09-23)23 tháng 9, 1975 (28 tuổi) Ajaccio
32HVAkram Roumani (1978-04-01)1 tháng 4, 1978 (25 tuổi) Genk
42HVAbdeslam Ouaddou (1978-11-01)1 tháng 11, 1978 (25 tuổi) Rennes
52HVTalal El Karkouri (1976-07-08)8 tháng 7, 1976 (27 tuổi) Paris Saint-Germain
62HVNoureddine Naybet (1970-02-10)10 tháng 2, 1970 (33 tuổi) Deportivo La Coruña
74Jaouad Zaïri (1982-04-14)14 tháng 4, 1982 (21 tuổi) Sochaux
83TVAbdelkarim Kissi (1980-05-05)5 tháng 5, 1980 (23 tuổi) Rubin Kazan
94Nabil Baha (1982-10-12)12 tháng 10, 1982 (21 tuổi) Naval
103TVMourad Hdiouad (1976-09-10)10 tháng 9, 1976 (27 tuổi) Litex Lovech
114Moha (1977-09-12)12 tháng 9, 1977 (26 tuổi) Osasuna
121TMTarik El Jarmouni (1977-12-30)30 tháng 12, 1977 (26 tuổi) FAR
133TVHoussine Kharja (1982-11-09)9 tháng 11, 1982 (21 tuổi) Ternana
144Mustapha Bidoudane (1976-06-18)18 tháng 6, 1976 (27 tuổi) Raja Casablanca
153TVYoussef Safri (1977-01-13)13 tháng 1, 1977 (27 tuổi) Coventry City
164Youssef Mokhtari (1979-03-05)5 tháng 3, 1979 (24 tuổi) Wacker Burghausen
174Marouane Chamakh (1984-01-10)10 tháng 1, 1984 (20 tuổi) Bordeaux
183TVHassan Alla (1980-11-24)24 tháng 11, 1980 (23 tuổi) Mouloudia Oujda
193TVJamal Alioui (1982-06-02)2 tháng 6, 1982 (21 tuổi) Perugia
204Youssef Hadji (1980-02-25)25 tháng 2, 1980 (23 tuổi) Bastia
213TVTariq Chihab (1975-11-22)22 tháng 11, 1975 (28 tuổi) Zürich
221TMNadir Lamyaghri (1976-02-13)13 tháng 2, 1976 (27 tuổi) Wydad

 Nigeria

Huấn luyện viên: Christian Chukwu

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMVincent Enyeama (1982-08-29)29 tháng 8, 1982 (21 tuổi) Enyimba
23TVJoseph Yobo (1980-09-06)6 tháng 9, 1980 (23 tuổi) Everton
32HVCelestine Babayaro (1978-08-29)29 tháng 8, 1978 (25 tuổi) Chelsea
44Nwankwo Kanu (1976-08-01)1 tháng 8, 1976 (27 tuổi) Arsenal
52HVIsaac Okoronkwo (1978-05-01)1 tháng 5, 1978 (25 tuổi) Wolverhampton Wanderers
62HVJoseph Enakarhire (1982-11-06)6 tháng 11, 1982 (21 tuổi) Standard Liège
74John Utaka (1982-01-08)8 tháng 1, 1982 (22 tuổi) Lens
84Yakubu (1982-11-22)22 tháng 11, 1982 (21 tuổi) Portsmouth
94Victor Agali (1978-12-12)12 tháng 12, 1978 (25 tuổi) Schalke 04
103TVJay-Jay Okocha (1973-08-14)14 tháng 8, 1973 (30 tuổi) Bolton Wanderers
113TVGarba Lawal (1974-05-22)22 tháng 5, 1974 (29 tuổi) Elfsborg
121TMGreg Etafia (1982-09-30)30 tháng 9, 1982 (21 tuổi) Moroka Swallows
134Pius Ikedia (1980-01-11)11 tháng 1, 1980 (24 tuổi) Groningen
143TVSeyi Olofinjana (1980-06-30)30 tháng 6, 1980 (23 tuổi) Brann
152HVGeorge Abbey (1978-10-20)20 tháng 10, 1978 (25 tuổi) Macclesfield Town
162HVIfeanyi Udeze (1980-07-21)21 tháng 7, 1980 (23 tuổi) PAOK
174Julius Aghahowa (1982-02-12)12 tháng 2, 1982 (21 tuổi) Shakhtar Donetsk
182HVRomanus Orjinta (1981-08-12)12 tháng 8, 1981 (22 tuổi) Enyimba International
193TVPrince Ikpe Ekong (1978-10-05)5 tháng 10, 1978 (25 tuổi) Reggina
204Peter Odemwingie (1981-07-15)15 tháng 7, 1981 (22 tuổi) La Louvière
214Emmanuel Ifeanyi Ekwueme (1982-06-06)6 tháng 6, 1982 (21 tuổi) Wisła Płock
221TMAustin Ejide (1984-04-08)8 tháng 4, 1984 (19 tuổi) Étoile du Sahel

 Nam Phi

Huấn luyện viên: April Phumo

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAndré Arendse (1967-06-27)27 tháng 6, 1967 (36 tuổi) Mamelodi Sundowns
22HVThabang Molefe (1979-04-11)11 tháng 4, 1979 (24 tuổi) Le Mans
32HVJacob Lekgetho (1974-03-24)24 tháng 3, 1974 (29 tuổi) Lokomotiv Moscow
42HVAaron Mokoena (1980-11-25)25 tháng 11, 1980 (23 tuổi) Genk
52HVMbulelo Mabizela (1980-09-16)16 tháng 9, 1980 (23 tuổi) Tottenham Hotspur
63TVMcBeth Sibaya (1977-11-25)25 tháng 11, 1977 (26 tuổi) Rubin Kazan
72HVDavid Kannemeyer (1977-07-08)8 tháng 7, 1977 (26 tuổi) Kaizer Chiefs
83TVBennett Mnguni (1974-03-18)18 tháng 3, 1974 (29 tuổi) Rostov
94Nkosinathi Nhleko (1979-07-24)24 tháng 7, 1979 (24 tuổi) Dallas Burn
103TVStanton Fredericks (1978-06-13)13 tháng 6, 1978 (25 tuổi) Kaizer Chiefs
113TVJabu Pule (1980-07-11)11 tháng 7, 1980 (23 tuổi) Kaizer Chiefs
123TVTeboho Mokoena (1974-07-10)10 tháng 7, 1974 (29 tuổi) Jomo Cosmos
133TVBenson Mhlongo (1980-11-09)9 tháng 11, 1980 (23 tuổi) Wits University
144Siyabonga Nomvethe (1977-12-02)2 tháng 12, 1977 (26 tuổi) Udinese
153TVSibusiso Zuma (1975-06-23)23 tháng 6, 1975 (28 tuổi) Copenhagen
161TMEmile Baron (1979-06-17)17 tháng 6, 1979 (24 tuổi) Lillestrøm
172HVNeil Winstanley (1976-08-25)25 tháng 8, 1976 (27 tuổi) Wits University
183TVDelron Buckley (1977-12-07)7 tháng 12, 1977 (26 tuổi) VfL Bochum
193TVJohn Moshoeu (1965-12-18)18 tháng 12, 1965 (38 tuổi) Kaizer Chiefs
202HVTony Coyle (1976-10-29)29 tháng 10, 1976 (27 tuổi) Rostov
214Patrick Mayo (1973-05-15)15 tháng 5, 1973 (30 tuổi) Kaizer Chiefs
221TMWayne Roberts (1977-08-14)14 tháng 8, 1977 (26 tuổi) Wits University